Trong quá trình luyện thi IELTS, nhiều thí sinh mắc phải các lỗi cơ bản, ảnh hưởng đến kết quả thi. Những lỗi này có thể dễ dàng tránh được nếu bạn nắm rõ và chủ động sửa chữa. Dưới đây là những lỗi thường gặp và cách khắc phục để giúp bạn đạt điểm số cao hơn.
Trong quá trình luyện thi IELTS, nhiều thí sinh mắc phải các lỗi cơ bản, ảnh hưởng đến kết quả thi. Những lỗi này có thể dễ dàng tránh được nếu bạn nắm rõ và chủ động sửa chữa. Dưới đây là những lỗi thường gặp và cách khắc phục để giúp bạn đạt điểm số cao hơn.
Theo bạn, nếu đạt IELTS 7.0 có cao không? Như đã nói ở trên, đạt được thang điểm IELTS 7.0 bạn đã nắm được khá vững ngôn ngữ, chỉ mắc một số sai lầm nhỏ.
Dưới đây là biểu đồ thống kê số người đạt tiếng Anh IELTS 7.0 trong năm 2015:
Band điểm IELTS 7.0 là cao hay thấp?
Nhìn số liệu ta có thể thấy, điểm số phổ biến nhất nằm ở vùng 5.5 và 6.0. Có đến 69% số người có điểm số từ 6.0 trở xuống. Điều này nghĩa là, trong phòng thi có 100 người, nếu bạn đạt được mức điểm 6.5, nghĩa là bạn đã cao điểm hơn 69 người. Tương tự, nếu bạn đạt mức điểm 7.0 IELTS, nghĩa là bạn cao hơn đến 84 người. Còn nếu bạn đạt được 7.5, thì bạn cao hơn 93 người !!!
Vậy nên, IELTS 7.0 là mức điểm cao hãy chăm chỉ ôn luyện tiếng anh, IELTS thật tốt mới chinh phục band này. Nếu bạn mới bắt đầu tìm hiểu về IELTS thì chắc chắn việc chinh phục 7.0 IELTS sẽ mất nhiều thời gian đấy. Hãy tham khảo bài viết: học IELTS 7.0 mất bao lâu nha.
Thời gian thi IELTS rất hạn chế, và nhiều thí sinh không quản lý thời gian một cách hợp lý, đặc biệt trong phần Nghe và Viết. Để cải thiện, bạn cần luyện tập với đồng hồ, phân bổ thời gian hợp lý cho mỗi phần thi, và không bỏ sót bất kỳ câu hỏi nào.
Muốn nâng cao kỹ năng để đạt điểm cao trong phần thi Listening, bạn phải thường xuyên luyện tập trả lời các câu hỏi và hoàn thành bài thi thử đầy đủ.
Có thể luyện tài liệu thi IELTS của những năm trước trên internet, canh thời gian làm bài một cách nghiêm túc.
Cần nắm rõ các dạng đề trong các phần của bài thi Listening để có phương pháp làm bài hiệu quả.
Các bước cần thực hiện khi làm các bài IELTS Listening
Bước 1: Đọc kỹ đề, xác định giới hạn từ ngữ cần điền
Cần chú ý trong câu hỏi sẽ có yêu cầu số lượng từ được chỉ định trong câu trả lời, hoặc câu trả lời phải là ngày hoặc số,…
Bên cạnh đó, khi sử dụng dấu gạch nối (hyphen) giữa 2 thành phần thì sẽ được tính là một từ, nếu không có dấu gạch nối thì sẽ tính là 2 từ.
Bước 2: Đọc câu hỏi và tìm từ khóa
Trước mỗi câu hỏi, hãy đọc cẩn thận, gạch chân hoặc khoanh tròn cụm từ quan trọng để nắm được ý chính cần nghe.
Bước 3: Dựa vào nội dung câu hỏi để đưa ra một số dự đoán cho câu trả lời
Bước 4: Nghe tập trung, lựa chọn đáp án chuẩn nhất
Cần chú ý cả chính tả trong câu trả lời, đặc biệt nên chú ý đến những từ số nhiều vì chỉ cần sai một chút sẽ dẫn đến sai kết quả.
Bốn bước cơ bản khi làm bài IELTS Listening
Trong đề thi chắc chắn sẽ có bẫy thông tin, do đó hãy cố gắng lắng nghe và tập trung cao độ để không bỏ lỡ thông tin quan trọng.
Ngoài ra, bài thi Listening IELTS thường làm khó thí sinh bằng cách đảo trật tự câu trả lời.
Bạn phải chú ý kỹ để không bị nhầm thứ tự lúc nghe, dẫn đến toàn bộ bài thi bị điền sai đáp án.
Nếu không kịp nghe một câu nào đó, hãy nhanh chóng bỏ qua, tránh mất thời gian và làm ảnh hưởng đến các câu tiếp theo.
Bạn cần nắm vững các dạng câu hỏi và phương pháp làm bài của từng dạng trong phần thi Reading.
Từ đó, bạn sẽ phân loại được những dạng câu hỏi tốn nhiều thời gian suy nghĩ và lên kế hoạch luyện tập thêm để rút ngắn thời gian.
Trước kỳ thi, nên thường xuyên làm các bài kiểm tra thực hành để giúp bạn làm quen với loại câu hỏi.
Bên cạnh đó, bạn cần cải thiện cách đọc và nắm bắt ý chính trong bài nhanh chóng.
Tăng tốc độ đọc và hiểu nhanh ý chính của một bài viết tiếng Anh bằng cách rèn luyện kỹ năng Scanning, Skimming.
Rèn luyện kỹ năng Scanning, Skimming đê tăng tốc độ đọc
Có thể luyện tập thông qua việc đọc blog và tạp chí học thuật bằng tiếng Anh.
Đọc cuốn sách yêu thích bằng tiếng Anh hoặc chọn một tờ báo tiếng Anh để cải thiện kỹ năng đọc hiểu.
Ngoài ra, còn giúp bạn càng mở rộng vốn từ vựng của mình và cách sử dụng từ ngữ.
Trong quá trình đọc, khi có từ vựng bạn không biết, hãy ghi lại sau đó tìm hiểu một cách đầy đủ nhất để nhớ lâu hơn.
Về nghĩa, cách phát âm, từ đồng nghĩa, trái nghĩa, cụm từ, cách vận dụng chúng trong từng ngữ cảnh cụ thể,…
Trong lúc làm bài thi IELTS Reading, chú ý quy trình 4 bước khi làm
Bước 2: Đọc và gạch chân các từ khóa trong câu hỏi
Bước 3: Tìm dữ liệu trong đoạn đọc
Bước 4: So sánh dữ liệu với câu hỏi để đưa ra đáp án
Đối với những câu hỏi khó nên để lại trả lời cuối cùng và tiếp tục làm những câu hỏi khác.
Như vậy, bạn có thể tập trung vào tất cả các câu hỏi mà bạn biết câu trả lời, tránh mất nhiều thời gian.
Ngoài ra, bạn cần phân bổ thời gian 60 phút của phần thi Reading hợp lý để có thể làm hết các câu hỏi.
Quy trình 4 bước làm bài thi IELTS Reading hiệu quả
Bài thi nghe (Listening) gồm 4 phần thi, mỗi phần có 10 câu hỏi, tổng cộng 40 câu hỏi.
Mỗi câu trả lời đúng sẽ được 1 điểm, tối đa là 40 điểm và quy đổi sang thang điểm 1.0 – 9.0.
Chi tiết 04 phần có trong đề thi IELTS Listening:
Phần 1: Cuộc trò chuyện giữa 2 người xoay quanh các chủ đề trong cuộc sống hàng ngày (ví dụ như một cuộc trò chuyện để đặt phòng trong khách sạn).
Phần 2: Một đoạn độc thoại đặc trưng về cuộc sống hàng ngày (ví dụ như một cuộc nói chuyện về việc sử dụng thời gian một cách hiệu quả).
Phần 3: Cuộc hội thoại giữa 3 hoặc 4 người về chủ đề giáo dục hoặc đào tạo (ví dụ như sinh viên thảo luận về bài tập)
Phần 4: Độc thoại liên quan đến học thuật (ví dụ như một bài giảng ở trường đại học)
Listening là một phần bắt buộc trong kỳ thi IELTS
Cả hai hình thức Academic và General Training đều có cách tính thang điểm IELTS như nhau:
Sẽ vẫn có những chênh lệch nhỏ về độ khó dễ của từng bài thi khác nhau.
Do vậy, để tạo sự công bằng, thang điểm chuyển đổi có thể thay đổi theo từng bài thi.
Ví dụ cùng band điểm 7 nhưng sẽ có sự chênh lệch số câu trả đúng cho từng bài thi, không phải lúc nào cũng là 30-32 câu.
Bài thi Writing bao gồm 2 phần thi: Writing Task 1 và Writing Task 2.
Xuất hiện trong cả bài thi IELTS Academic (Học Thuật) và IELTS General (Tổng Quát).
Task 1: Đề bài sẽ yêu cầu phân tích một số loại biểu đồ hoặc một biểu đồ về một lĩnh vực.
Sau đó, so sánh và đối chiếu các biểu đồ dựa trên những yếu tố mà bạn cho quan trọng nhất.
Task 2: Đề bài sẽ đưa ra một vấn đề hoặc một câu hỏi, yêu cầu bạn phải trả lời thành một bài luận ngắn có đủ luận cứ, số liệu, dẫn chứng, ví dụ,…
Task 1: Bạn sẽ được yêu cầu viết câu trả lời cho một tình huống nhất định.
Trong đó, viết thư là đề bài khá phổ biến trong phần thi Writing IELTS General. Bạn cần viết ngắn gọn súc tích, không quá dài hoặc quá ngắn, tối đa 150 chữ.
Task 2: Viết một bài tiểu luận để trình bày quan điểm của mình đối với đề bài được cho.
Tuy nhiên, tiểu luận sẽ ít mang tính học thuật và được nhiều người quan tâm.
Phân tích biểu đồ là dạng bài phổ biến trong phần thi IELTS Writing
4 tiêu chí để đánh giá bài thi Writing
Task Achievement: Mức độ hoàn thành bài thi (25% tổng điểm bài thi).
Coherence and Cohesion: Sự liên kết giữa các câu và đoạn văn (25% tổng điểm bài thi).
Lexical Resource: Sử dụng từ ngữ đúng ngữ cảnh, đa dạng, phong phú (25% tổng điểm bài thi).
Grammar: Ngữ pháp đúng và thể hiện được năng lực Anh ngữ (25% tổng điểm bài thi).
Điểm của kỹ năng Writing được tính dựa trên từng tiêu chí riêng lẻ, sau đó tính trung bình và làm tròn đến 0,5 để cho ra điểm tổng thể cho từng task.
Ví dụ: Task 1 bạn có số điểm lần lượt là: 7,6,6,7. Điểm Writing của bạn cho phần này sẽ là: (7+6+6+7)/4 = 6,5
Công thức tính điểm Writing IELTS: [Task 1 + (Task 2 x 2)]/ 3.
Như vậy, task 1 chiếm ⅓ tổng số điểm, task 2 chiếm ⅔ tổng số điểm. Do đó, bạn nên dành 40 phút cho Task 2 và 20 phút cho Task 1.
Khi nhận kết quả thi IELTS, bạn sẽ chỉ nhận được điểm cuối cùng cho bài thi Writing chứ không phải điểm theo từng task.
Bài thi Writing được đánh giá dựa trên bốn tiêu chí
Band điểm IELTS Writing tham khảo:
Task 1: Trình bày bài rõ ràng, phân đoạn khéo léo. Từ vựng đa dạng, cấu trúc câu linh hoạt, ngữ pháp chính xác, chỉ mắc vài sai sót nhỏ.
Task 2: Trình bày trọn vẹn nội dung đưa ra, triển khai ý tưởng tốt. Từ ngữ chặt chẽ, trôi chảy, ngữ pháp chính xác, chỉ mắc vài sai sót nhỏ.
Task 1: Trình bày luận điểm rõ ràng, hợp lý với ngữ cảnh, từ vựng linh hoạt, đôi khi sử dụng từ không chính xác, nhiều cấu trúc câu khác nhau. Ít khi mắc lỗi.
Task 2: Trình bày nội dung, triển khai ý tưởng tốt, phân đoạn văn hợp lý, sử dụng từ vựng thông thạo, chính xác. Các từ vựng phức tạp đôi khi được sử dụng không chính xác.
Task 1: Trình bày nội dung rõ ràng, làm nổi bật các ý tưởng, tuy nhiên cần khai thác chi tiết hơn.
Liên kết câu chặt chẽ, tuy đôi chỗ còn lủng củng, từ vựng linh hoạt. Đôi lúc còn mắc lỗi chính tả.
Task 2: Trình bày quan điểm rõ ràng, nhưng còn thiếu sự chi tiết. Sắp xếp ý tưởng theo trật tự, liên kết câu còn chưa chặt chẽ.
Từ vựng, ngữ pháp chính xác, nhưng đôi lúc còn mắc lỗi chính tả.
Task 1: Trình bày nội dung rõ ràng, đôi lúc các ý tưởng chưa được nhất quán. Từ vựng sử dụng tương đối đủ, liên kết câu hiệu quả, đôi khi chưa tự nhiên, còn khá máy móc.
Task 2: Xử lý được yêu cầu đề bài nhưng còn lặp ý, ý tưởng chưa được phát triển chi tiết, liên kết giữa các câu thiếu sự tự nhiên.
Từ vựng phù hợp, đôi khi mắc lỗi chính tả nhưng không ảnh hưởng quá lớn.
Task 1: Đáp ứng được yêu cầu đề bài, tuy nhiên chưa bao hàm hết ý chính, còn rập khuôn.
Sắp xếp ý hợp lý, đôi khi còn khá lủng củng. Từ vựng còn hạn chế, đạt yêu cầu tối thiểu theo đề bài.
Task 2: Trình bày được quan điểm nhưng chưa rõ ràng, ý tưởng còn giới hạn.
Ý tưởng được sắp xếp rõ ràng nhưng phân đoạn chưa hợp lý. Từ vựng còn hạn chế, đôi khi mắc lỗi chính tả gây khó hiểu cho người đọc.
Luận điểm rõ ràng, sử dụng từ vựng, cấu trúc câu linh hoạt giúp đem lại điểm số cao